Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfɔrm/

🔈Phát âm Anh: /kənˈfɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tuân thủ, đáp ứng, phù hợp
        Contoh: You must conform to the rules of the game. (Anda harus mematuhi aturan permainan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conformare', bao gồm 'com-' (cùng) và 'formare' (hình thành).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người phải tuân theo quy tắc trong một cuộc thi hoặc một tổ chức, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'conform'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: adhere, comply, obey

Từ trái nghĩa:

  • động từ: defy, resist, rebel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conform to standards (tuân thủ tiêu chuẩn)
  • conform with regulations (phù hợp với quy định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Students must conform to the school's dress code. (Học sinh phải tuân theo quy định về trang phục của trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, everyone was expected to conform to the traditional customs. One day, a new family moved in, and they struggled to adapt. The townspeople helped them understand and follow the rules, showing that conformity can lead to community harmony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều được mong đợi tuân theo các tập quán truyền thống. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và họ gặp khó khăn trong việc thích ứng. Những người dân làng đã giúp họ hiểu và tuân theo các quy tắc, cho thấy sự tuân thủ có thể dẫn đến hòa bình cộng đồng.