Nghĩa tiếng Việt của từ confront, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfrʌnt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfrʌnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đối mặt, chống đối, phải đối mặt với
Contoh: She had to confront her fears. (Dia harus menghadapi ketakutan dirinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confrontare', từ 'com-' (cùng) và 'frons' (mặt), có nghĩa là 'đối mặt với nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến tình huống bạn phải đối mặt với một vấn đề lớn trong cuộc sống, như phải đối mặt với một kẻ thù trong một trận đấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: face, encounter, challenge
Từ trái nghĩa:
- động từ: avoid, evade, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confront with courage (đối mặt với dũng cảm)
- confront the reality (đối mặt với thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to confront the issue directly. (Dia memutuskan untuk menghadapi masalah secara langsung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who had to confront a fierce dragon to save his kingdom. He prepared himself mentally and physically, knowing that this confrontation would determine the fate of his people. With his sword raised, he confronted the dragon, and after a fierce battle, he emerged victorious, proving that confronting challenges head-on can lead to triumph.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải đối mặt với một con rồng hung dữ để cứu lấy vương quốc của mình. Ông chuẩn bị tinh thần và thể chất, biết rằng cuộc đối đầu này sẽ quyết định số phận của dân mình. Với thanh kiếm giương lên, ông đối mặt với con rồng, và sau một trận đánh gay gắt, ông xuất sắc chiến thắng, chứng tỏ rằng đối mặt với thử thách trực diện có thể dẫn đến chiến thắng.