Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ confuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfjuːz/

🔈Phát âm Anh: /kənˈfjuːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bối rối, làm cho khó hiểu
        Contoh: The instructions were so complicated that they confused me. (Petunjuk itu sangat rumit sehingga membuatku bingung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confusus', dạng quá khứ của 'confundere' nghĩa là 'trộn lẫn, làm rối'. Có chứa phần 'fuse' tương tự như 'fuse' trong 'confluence' (sự hội tụ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp mà mọi người đang tranh luận mạnh mẽ, làm cho bạn cảm thấy bối rối và không thể theo kịp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bewilder, perplex, baffle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clarify, elucidate, enlighten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • confuse with (lẫn lộn với)
  • confuse the issue (làm rối rắm vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher's explanation confused the students even more. (Giảng viên giải thích làm cho sinh viên càng bối rối hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who loved to confuse his students with complex problems. One day, he presented a riddle that mixed up everyone's thoughts. The students were confused, but they worked together to solve it, learning the importance of teamwork.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên yêu thích làm cho học sinh của mình bối rối với những bài toán phức tạp. Một ngày nọ, ông đưa ra một câu đố làm rối tung suy nghĩ của mọi người. Học sinh bị rối màu nhưng họ cùng nhau giải quyết nó, học được tầm quan trọng của sự đoàn kết.