Nghĩa tiếng Việt của từ confusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfjuːʒən/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfjuːʒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lộn xộn, sự lẫn lộn
Contoh: The instructions were unclear, causing confusion among the participants. (Petunjuk itu tidak jelas, menyebabkan kebingungan di antara peserta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confusio', từ 'confundere' nghĩa là 'trộn lẫn', bao gồm các thành phần 'con-' (cùng) và 'fundere' (đổ, trộn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng đầy giấy tờ và đồ đạc lộn xộn để nhớ đến sự 'confusion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder, disarray
Từ trái nghĩa:
- danh từ: order, clarity, organization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in confusion (trong sự lẫn lộn)
- throw into confusion (làm cho lẫn lộn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sudden change caused a lot of confusion. (Perubahan tiba-tiba itu menyebabkan banyak kebingungan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with confusion, people couldn't find their way around due to the chaotic streets and unclear signs. One day, a wise man came and organized everything, bringing clarity and order to the town. The people were grateful and the confusion was gone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy sự lẫn lộn, mọi người không thể tìm đường xung quanh do đường phố hỗn độn và biển chỉ dẫn không rõ ràng. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và tổ chức mọi thứ, mang đến sự rõ ràng và trật tự cho thị trấn. Mọi người rất biết ơn và sự lẫn lộn đã biến mất.