Nghĩa tiếng Việt của từ congenial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʒiː.ni.əl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈdʒiː.ni.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đồng dạng, hợp tính, thoải mái
Contoh: They found the atmosphere congenial to their work. (Môi trường làm việc của họ rất thoải mái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'congenialis', từ 'com-' (cùng) và 'genialis' (sinh ra, sinh ra cùng), dẫn đến ý nghĩa hiện tại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một môi trường hoàn hảo, nơi mà mọi người hòa hợp và hỗ trợ lẫn nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: compatible, agreeable, pleasant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncongenial, incompatible, disagreeable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- congenial environment (môi trường thoải mái)
- congenial company (những người bạn đồng dạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The couple found the island's climate congenial. (Cặp đôi thấy khí hậu của hòn đảo rất thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a congenial village where everyone was friendly and supportive, there was a festival that brought all the villagers together. They shared stories, laughed, and enjoyed the pleasant atmosphere, making the festival a memorable event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng thoải mái nơi mọi người thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau, có một lễ hội đưa tất cả người dân lại gần nhau. Họ chia sẻ câu chuyện, cười vui, và thưởng thức không khí dễ chịu, làm cho lễ hội trở thành một sự kiện đáng nhớ.