Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ congenital, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʒen.ɪ.t̬əl/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdʒen.ɪ.təl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tồn tại từ khi sinh ra, bẩm sinh
        Contoh: She was born with a congenital heart defect. (Dia lahir dengan cacat jantung bawaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'congenitus', từ 'con-' (cùng) và 'genitus' (sinh ra), từ 'gignere' (sinh ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một đứa trẻ sinh ra đã có một khuyết điểm về mặt sinh học, điều này liên quan đến từ 'congenital'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inborn, inherent, innate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: acquired, learned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • congenital defect (khuyết tật bẩm sinh)
  • congenital disease (bệnh bẩm sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The doctor diagnosed a congenital condition. (Bác sĩ chẩn đoán một tình trạng bẩm sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a child named Emma who was born with a congenital condition. Despite her challenges, Emma grew up to be a strong and determined individual, inspiring everyone around her. (Dulu kala, ada seorang anak bernama Emma yang lahir dengan kondisi bawaan. Meskipun menghadapi tantangan, Emma tumbuh menjadi individu yang kuat dan tekun, menginspirasi semua orang di sekitarnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ tên Emma được sinh ra với một tình trạng bẩm sinh. Mặc dù phải đối mặt với những thử thách, Emma lớn lên trở thành một cá nhân mạnh mẽ và quyết tâm, truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.