Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ congest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʒest/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdʒest/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm tắc nghẽn, làm đông đúc
        Contoh: The traffic was congested during rush hour. (Trafik bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'congestus', là động từ của 'congerere' nghĩa là 'đưa lại gần nhau', từ 'com-' (cùng) và 'gerere' (mang đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đường phố bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm, các xe tập trung lại tạo nên sự 'congest'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: clog, jam, overload

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clear, unclog, decongest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • congested traffic (giao thông tắc nghẽn)
  • congested area (khu vực đông đúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The city streets often become congested with traffic. (Các con phố thành phố thường bị tắc nghẽn do giao thông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where traffic was always congested, a clever inventor created a new system to decongest the streets. The system worked by diverting traffic to less crowded routes, making the city flow smoothly again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố luôn bị tắc nghẽn giao thông, một nhà phát minh thông minh đã tạo ra một hệ thống mới để giảm tắc nghẽn đường phố. Hệ thống này hoạt động bằng cách dẫn giao thông đến các tuyến đường ít bị đông đúc hơn, giúp thành phố lưu thông trơn tru trở lại.