Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ congress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːŋɡrɛs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒŋɡres/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hội nghị, đại hội
        Contoh: The national congress will be held next month. (Đại hội quốc gia sẽ được tổ chức vào tháng tới.)
  • động từ (v.):tham gia, tham dự
        Contoh: They will congress at the meeting. (Họ sẽ tham dự cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'congressus', từ 'congredi' nghĩa là 'gặp mặt, đối đầu', bao gồm các thành phần 'com-' (cùng) và 'gradi' (bước đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lớn mà nhiều người tham dự, như một đại hội quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: assembly, conference
  • động từ: attend, participate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, miss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • congress hall (hội trường đại hội)
  • congress agenda (chương trình đại hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The congress of scientists discussed climate change. (Đại hội các nhà khoa học thảo luận về biến đổi khí hậu.)
  • động từ: Many leaders will congress in Paris for the summit. (Nhiều nhà lãnh đạo sẽ tham dự trọng đại ở Paris.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where ideas flowed like rivers, the great Congress of Wisdom was held. Scholars, leaders, and thinkers from all corners of the world came together to discuss and debate the pressing issues of the time. Each day, the hall echoed with passionate speeches and thoughtful discussions, shaping the future of their society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nơi ý tưởng chảy như những dòng sông, đã diễn ra Đại hội Trí tuệ vĩ đại. Các học giả, lãnh đạo và nhà tư tưởng từ mọi miền đất nước đã tụ họp lại để thảo luận và tranh luận về những vấn đề cấp bách của thời đại. Mỗi ngày, hội trường vang lên tiếng diễn văn nhiệt tình và cuộc thảo luận sâu sắc, định hình tương lai của xã hội họ.