Nghĩa tiếng Việt của từ congressional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːŋ.ɡrəˈsɛʃ.ən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒŋ.ɡrəˈsɛʃ.ən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến Quốc hội hoặc một phần của nó
Contoh: The congressional committee is discussing the new bill. (Uỷ ban Quốc hội đang thảo luận về dự luật mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'congressus', từ 'congredi' nghĩa là 'gặp mặt, đàm phán', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp Quốc hội, nơi các đại biểu cùng nhau thảo luận và đưa ra quyết định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: legislative, parliamentary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-legislative, non-parliamentary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- congressional district (khu vực Quốc hội)
- congressional session (phiên họp Quốc hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The congressional hearing will take place next week. (Cuộc lắng nghe Quốc hội sẽ diễn ra vào tuần tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a congressional meeting, representatives from different states gathered to discuss important national issues. Each representative had a chance to voice their opinions and concerns, contributing to a comprehensive debate. The meeting was crucial in shaping the country's future policies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một buổi họp Quốc hội, các đại biểu từ các bang khác nhau tụ tập để thảo luận về các vấn đề quốc gia quan trọng. Mỗi đại biểu đều có cơ hội lên tiếng về quan điểm và lo lắng của họ, góp phần vào một cuộc tranh luận đầy đủ. Buổi họp là rất quan trọng trong việc hình thành các chính sách tương lai của đất nước.