Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ congruent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒŋ.ɡru.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒŋ.ɡru.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trùng khớp, phù hợp, đồng nhất
        Contoh: The triangles are congruent. (Segitiga-segitiga itu kongruen.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'congruens', từ 'con-' (cùng) và 'gratus' (hài lòng), dẫn đến ý nghĩa 'đồng nhất, phù hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai hình trong toán học có cùng kích thước và hình dạng, chúng 'trùng khớp' hoàn toàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: identical, matching, equivalent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: incongruent, different, noncongruent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • congruent shapes (hình trùng khớp)
  • congruent angles (góc đồng nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: These two triangles are congruent. (Hai tam giác này đồng nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a geometry class, the teacher asked the students to identify which shapes were congruent. The students quickly pointed out that the two triangles on the board were congruent because they had the same size and shape. The teacher was pleased with their understanding of the concept of congruence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học hình học, giáo viên yêu cầu học sinh xác định hình nào trùng khớp. Các học sinh nhanh chóng chỉ ra rằng hai tam giác trên bảng là đồng nhất vì chúng có cùng kích thước và hình dạng. Giáo viên rất hài lòng với sự hiểu biết của học sinh về khái niệm đồng nhất.