Nghĩa tiếng Việt của từ conifer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.nɪ.fɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.nɪ.fər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cây thông, cây thủy sinh có lá kiểu kim
Contoh: The forest is full of conifers. (Hutan penuh dengan pohon conifer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conifer', gồm hai phần 'conus' nghĩa là 'hạt' và 'ferre' nghĩa là 'mang', tức là 'mang hạt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng lá kim mát mẻ, nơi các cây conifer mọc dày đặc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pine, fir, spruce
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deciduous tree
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conifer forest (rừng cây conifer)
- conifer needles (lá kim của cây conifer)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many conifers are used for Christmas trees. (Nhiều loài cây conifer được dùng làm cây Giáng sinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a conifer forest, there was a small village where everyone loved the fresh scent of the pine trees. They used the conifers for building homes and as Christmas trees. One day, a young girl named Lily decided to plant more conifers to make the forest even greener.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng cây conifer, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi người yêu thích mùi hương mát mẻ của cây thông. Họ sử dụng cây conifer để xây nhà và làm cây Giáng sinh. Một ngày nọ, một cô bé tên là Lily quyết định trồng thêm cây conifer để làm cho rừng càng ngày càng xanh lục hơn.