Nghĩa tiếng Việt của từ coniferous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnɪf.ər.əs/
🔈Phát âm Anh: /kəˈnɪf.ər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cây có dạng hạt
Contoh: The coniferous forest is full of pine trees. (Rừng cây có dạng hạt đầy cây thông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conifer', có nghĩa là 'cây có dạng hạt', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng với nhiều cây thông và cây tùng, đây là loại cây có dạng hạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: conifer-bearing, cone-bearing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: deciduous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coniferous trees (cây có dạng hạt)
- coniferous forest (rừng cây có dạng hạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The northern part of the country is dominated by coniferous forests. (Vùng bắc của đất nước bị chiếm ưu thế bởi rừng cây có dạng hạt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a coniferous forest, there lived many pine trees. These trees were known for their cones and the seeds they produced, which were essential for the forest's ecosystem. One day, a group of animals decided to collect the seeds to plant more trees, ensuring the forest would thrive for generations to come.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng cây có dạng hạt, sống nhiều cây thông. Những cây này được biết đến với những quả hình nón và hạt mà chúng sản xuất, điều cần thiết cho hệ sinh thái của rừng. Một ngày nọ, một nhóm động vật quyết định thu thập những hạt để trồng thêm cây, đảm bảo rừng sẽ phát triển mạnh trong nhiều thế hệ tới.