Nghĩa tiếng Việt của từ conjectural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʒɛk.tʃə.rəl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈdʒɛk.tʃʊə.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dự đoán, suy đoán, không chắc chắn
Contoh: His conclusion was purely conjectural. (Kesimpulannya benar-benar bersifat dugaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conjectura', từ 'conjectus', dạng quá khứ của 'conicere' nghĩa là 'ném vào, đưa ra', bao gồm 'con-' (cùng) và 'jacere' (ném).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải dự đoán kết quả của một trò chơi, điều này có thể giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'conjectural'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: speculative, hypothetical, theoretical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: factual, proven, certain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conjectural reasoning (lý luận dự đoán)
- conjectural evidence (bằng chứng dự đoán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The evidence was too conjectural to be used in court. (Bằng chứng quá dự đoán để được sử dụng trong tòa án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a conjectural world, every decision was based on guesses and assumptions. People lived in a constant state of uncertainty, always trying to predict the future based on limited information. One day, a scientist proposed a new method to reduce the conjectural nature of their decisions, hoping to bring more certainty to their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới dự đoán, mọi quyết định đều dựa trên những đoán mò và giả định. Mọi người sống trong trạng thái không chắc chắn, luôn cố gắng dự đoán tương lai dựa trên thông tin hạn hẹp. Một ngày nọ, một nhà khoa học đề xuất một phương pháp mới để giảm bớt tính dự đoán của các quyết định, hy vọng mang lại nhiều sự chắc chắn cho cuộc sống của họ.