Nghĩa tiếng Việt của từ conjecture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʒɛk.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /kənˈdʒɛk.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):suy đoán, giả định
Contoh: His conjecture about the stock market was surprisingly accurate. (Suy đoán của anh ta về thị trường chứng khoán lại chính xác đến mức đáng ngạc nhiên.) - động từ (v.):dự đoán, suy đoán
Contoh: She conjectured that the price would rise soon. (Cô ấy dự đoán rằng giá sẽ tăng sớm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conjectura', từ 'conjectus', dạng quá khứ của 'conicere' nghĩa là 'ném vào, đưa ra', kết hợp với 'con-' và 'jacere' nghĩa là 'ném'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận nơi mọi người đang đưa ra những suy đoán về một sự việc chưa rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hypothesis, speculation
- động từ: guess, hypothesize
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fact, certainty
- động từ: confirm, verify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wild conjecture (suy đoán vô tội vạ)
- reasonable conjecture (suy đoán hợp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scientist's conjecture was proven wrong. (Suy đoán của nhà khoa học đã bị chứng minh là sai.)
- động từ: They conjectured about the outcome of the election. (Họ dự đoán kết quả của cuộc bầu cử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a rumor about a hidden treasure. Everyone started to conjecture where it might be hidden. One man, using his knowledge of the town's history, conjectured that the treasure was buried under the old oak tree in the town square. His conjecture turned out to be correct, and he became the town's hero.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một tin đồn về một kho báu ẩn giấu. Mọi người bắt đầu suy đoán nó có thể ẩn giấu ở đâu. Một người đàn ông, sử dụng kiến thức về lịch sử của ngôi làng, đã suy đoán rằng kho báu được chôn dưới gốc cây sồi cũ trong quảng trường làng. Suy đoán của anh ta hóa ra lại đúng, và anh ta trở thành anh hùng của ngôi làng.