Nghĩa tiếng Việt của từ conjugal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒndʒəɡl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒndʒʊɡl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hôn nhân hoặc quan hệ vợ chồng
Contoh: They enjoyed their conjugal visit. (Mereka menikmati kunjungan bersama suami istri mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conjugalis', từ 'coniugium' nghĩa là 'hôn nhân', liên quan đến 'coniunx' nghĩa là 'vợ/chồng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cặp vợ chồng hạnh phúc, chia sẻ những khoảnh khắc 'conjugal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: marital, matrimonial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extramarital, nonconjugal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conjugal rights (quyền lợi hôn nhân)
- conjugal visit (lễ thăm bệnh nhân trong tù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The couple had a strong conjugal bond. (Cặp vợ chồng có mối liên kết hôn nhân mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple whose relationship was described as 'conjugal'. They were inseparable and shared everything, from joys to sorrows. Their love was a perfect example of a conjugal bond.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp vợ chồng mà mối quan hệ của họ được miêu tả là 'conjugal'. Họ không thể tách rời nhau và chia sẻ mọi thứ, từ niềm vui đến nỗi buồn. Tình yêu của họ là một ví dụ hoàn hảo về mối liên kết hôn nhân.