Nghĩa tiếng Việt của từ conjugation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːn.dʒəˈɡeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.dʒəˈɡeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kết hợp, sự ghép động từ
Contoh: The conjugation of the verb 'to be' is complex. (Sự kết hợp của động từ 'to be' là phức tạp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conjugatio', từ 'conjugare' nghĩa là 'kết hợp', bao gồm 'com-' (cùng) và 'jugare' (kết hợp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học động từ và cách chúng thay đổi dạng trong các thì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: verb form, inflection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disjunction, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conjugation table (bảng kết hợp)
- irregular conjugation (kết hợp bất thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Understanding conjugation helps in mastering a language. (Hiểu biết về sự kết hợp giúp thành thạo một ngôn ngữ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a language class, students were struggling with the conjugation of verbs. The teacher explained that conjugation is like a dance, where each verb has its own steps. As they practiced, they realized that mastering conjugation was key to fluently speaking the language. (Một lần, trong một lớp học ngôn ngữ, các học sinh gặp khó khăn với sự kết hợp của các động từ. Giáo viên giảng giải rằng sự kết hợp giống như một điệu nhảy, mỗi động từ có những bước đi riêng của nó. Khi họ luyện tập, họ nhận ra rằng việc thành thạo sự kết hợp là chìa khóa để nói lưu loát ngôn ngữ đó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một lớp học ngôn ngữ, các học sinh gặp khó khăn với sự kết hợp của các động từ. Giáo viên giảng giải rằng sự kết hợp giống như một điệu nhảy, mỗi động từ có những bước đi riêng của nó. Khi họ luyện tập, họ nhận ra rằng việc thành thạo sự kết hợp là chìa khóa để nói lưu loát ngôn ngữ đó.