Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conjunction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʒʌŋkʃn/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdʒʌŋkʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):liên từ, từ nối
        Contoh: 'And' and 'but' are common conjunctions. (‘And’ dan ‘but’ adalah konektif umum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conjunctio', từ 'con-' (cùng) và 'junctus' (kết nối), từ động từ 'jungo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'nối kết' các ý tưởng hoặc câu trong văn bản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: connector, link, bond

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disjunction, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in conjunction with (kết hợp với)
  • conjunction junction (trạm nối kết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The conjunction of these factors led to the decision. (Sambungan faktor-faktor ini mengarah ke keputusan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a language teacher who loved using conjunctions to connect ideas in her stories. She believed that 'and' and 'but' were the magic keys to weave a tale together, making it flow seamlessly like a river. One day, she decided to teach her students about conjunctions by creating a story where characters were represented by different conjunctions. The story was a hit, and the students learned the importance of conjunctions in language.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên ngôn ngữ yêu thích sử dụng liên từ để nối các ý tưởng trong câu chuyện của mình. Cô tin rằng 'và' và 'nhưng' là chìa khóa ma thuật để dệt nên một câu chuyện, khiến nó chảy mượt như dòng sông. Một ngày, cô quyết định dạy học sinh về liên từ bằng cách tạo ra một câu chuyện mà nhân vật được đại diện bởi các liên từ khác nhau. Câu chuyện nổi tiếng, và học sinh học được tầm quan trọng của liên từ trong ngôn ngữ.