Nghĩa tiếng Việt của từ conjure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌn.dʒɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌn.dʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tuyển chọn, tạo ra bằng phép thuật
Contoh: The magician conjured a rabbit from his hat. (Phát minh đã tuyển chọn một con thỏ từ chiếc mũ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conjurare', từ 'com-' (cùng) và 'jurare' (thề), có nghĩa là 'thề cùng nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phát minh thuật lạ, tạo ra các đồ vật từ không khí, giống như việc 'conjure'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: evoke, summon, create
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conjure up (tạo ra, gợi lên)
- conjure with (sử dụng để tạo ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The story conjured images of a distant land. (Câu chuyện tạo ra hình ảnh của một vùng đất xa lắm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wizard named Merlin used his powers to conjure a magical dragon to protect the kingdom. The dragon, created from thin air, became a symbol of strength and wisdom. (Một lần trước đây, một phát minh tên Merlin sử dụng sức mạnh của mình để tuyển chọn một con rồng ma thuật để bảo vệ vương quốc. Con rồng, được tạo ra từ không khí, trở thành biểu tượng của sức mạnh và trí tuệ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phát minh tên Merlin sử dụng sức mạnh của mình để tuyển chọn một con rồng ma thuật để bảo vệ vương quốc. Con rồng, được tạo ra từ không khí, trở thành biểu tượng của sức mạnh và trí tuệ.