Nghĩa tiếng Việt của từ connecticut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnɛtɪkət/
🔈Phát âm Anh: /kəˈnɛtɪkət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tiểu bang ở phía đông bắc của Mỹ
Contoh: Connecticut is known for its beautiful landscapes. (Connecticut được biết đến với những cảnh quan đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Connecticut có nguồn gốc từ các từ Algonquin có nghĩa là 'người dân sông dài', đại diện cho dòng sông Connecticut.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bức ảnh về cảnh quan thiên nhiên của Connecticut, như các công viên, hồ, và rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Nutmeg State, Constitution State
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Connecticut River (Sông Connecticut)
- Connecticut Yankee (Người Connecticut)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people visit Connecticut for its historical sites. (Nhiều người ghé thăm Connecticut vì những địa danh lịch sử của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the beautiful state of Connecticut, there was a small town nestled along the Connecticut River. The town was known for its vibrant autumn colors and friendly people. Every year, during the fall, people from all over the country would come to see the breathtaking scenery and enjoy the local festivities. The town's name was 'Connecticut', a name that reminded everyone of the long river that connected the people and the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở tiểu bang Connecticut xinh đẹp, có một ngôi làng nhỏ nằm dọc theo bờ sông Connecticut. Ngôi làng nổi tiếng với màu sắc mùa thu sống động và người dân thân thiện. Mỗi năm, vào mùa thu, người ta từ khắp nơi trên đất nước đến đây để ngắm cảnh thiên nhiên đẹp đẽ và tham gia các lễ hội địa phương. Tên của ngôi làng là 'Connecticut', một cái tên làm mọi người nhớ đến dòng sông dài kết nối giữa con người và đất nước.