Nghĩa tiếng Việt của từ connection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /kəˈnek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kết nối, mối liên hệ
Contoh: The connection between the two events is clear. (Koneksi antara dua peristiwa jelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'connectio', từ 'con-' (cùng) và 'nectere' (kết nối).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kết nối máy tính với internet hoặc kết nối giữa con người trong một mạng lưới xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: link, bond, relationship
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disconnection, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- establish a connection (thiết lập kết nối)
- lose connection (mất kết nối)
- strong connection (kết nối mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The connection between the two buildings was built last year. (Kết nối giữa hai tòa nhà được xây dựng năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where everyone had a strong connection with each other. They shared everything and helped each other in times of need. This connection made their community thrive and be happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người đều có mối kết nối mạnh mẽ với nhau. Họ chia sẻ mọi thứ và giúp đỡ nhau trong những lúc khó khăn. Kết nối này giúp cộng đồng của họ phát triển và hạnh phúc.