Nghĩa tiếng Việt của từ connectivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑː.nəkˈtɪv.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.əkˈtɪv.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng kết nối hoặc sự kết nối
Contoh: The city's connectivity to the highway is excellent. (Konektivitas kota dengan jalan raya sangat baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'connect' (kết nối) kết hợp với hậu tố '-ivity' để chỉ khả năng hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kết nối mạng internet, điện thoại, hay các thiết bị khác trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: interconnection, linkage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disconnection, isolation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high connectivity (kết nối cao)
- network connectivity (kết nối mạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new app focuses on improving connectivity between devices. (Ứng dụng mới tập trung vào việc cải thiện kết nối giữa các thiết bị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where connectivity is crucial, a small village was struggling with its network issues. The villagers decided to work together to improve their connectivity, making their lives easier and more connected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà kết nối là điều cực kỳ quan trọng, một ngôi làng nhỏ đang gặp khó khăn với vấn đề mạng. Dân làng quyết định cùng nhau làm việc để cải thiện kết nối của họ, làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn và kết nối hơn.