Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ connexion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnekʃən/

🔈Phát âm Anh: /kəˈnekʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kết nối, mối liên hệ
        Contoh: The connexion between the two events is clear. (Mối liên hệ giữa hai sự kiện là rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'connexio', từ 'con-' (cùng) và 'nexiō' (kết nối).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kết nối các mạch điện trong nhà để nhớ từ 'connexion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: connection, link, relationship

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disconnection, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in connexion with (liên quan đến)
  • establish a connexion (thiết lập một kết nối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a strong connexion between diet and health. (Có một mối liên hệ mạnh giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Con who loved to make connexions with people from all over the world. He believed that every connexion he made brought him closer to understanding the world. One day, he made a connexion with a wise old man who taught him the true meaning of life. From that day on, Con's life was forever changed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Con, người rất thích tạo ra những mối liên hệ với mọi người trên khắp thế giới. Ông tin rằng mỗi mối liên hệ ông tạo ra đều giúp ông hiểu thế giới hơn. Một ngày nọ, ông liên hệ với một người đàn ông già khôn ngoan, người đã dạy ông ý nghĩa thực sự của cuộc sống. Từ ngày đó, cuộc sống của Con đã thay đổi mãi mãi.