Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ connotation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑː.nəˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.əˈteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ý nghĩa ẩn dụ, hàm ý
        Contoh: The word 'home' has a connotation of warmth and safety. (Từ 'home' có hàm ý của sự ấm áp và an toàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'connotare', từ 'com-' (cùng) và 'notare' (ghi chú), có nghĩa là 'ghi chú thêm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, ngoài ý nghĩa đen.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: implication, suggestion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: denotation, explicit meaning

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • positive connotation (hàm ý tích cực)
  • negative connotation (hàm ý tiêu cực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The word 'snake' often has negative connotations. (Từ 'snake' thường có hàm ý tiêu cực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a colorful village, the word 'rainbow' had a connotation of hope and happiness. Whenever someone mentioned 'rainbow', everyone smiled, remembering the bright colors and the promise of a sunny day after the rain. (Một lần, trong một ngôi làng nhiều màu sắc, từ 'rainbow' có hàm ý của hy vọng và hạnh phúc. Mỗi khi ai đó nhắc đến 'rainbow', mọi người đều mỉm cười, nhớ đến những màu sắc tươi sáng và lời hứa về một ngày nắng sau cơn mưa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhiều màu sắc, từ 'cầu vồng' có hàm ý của hy vọng và hạnh phúc. Mỗi khi ai đó nhắc đến 'cầu vồng', mọi người đều mỉm cười, nhớ đến những màu sắc tươi sáng và lời hứa về một ngày nắng sau cơn mưa.