Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ connote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnoʊt/

🔈Phát âm Anh: /kəˈnəʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngụ ý, gợi ý, bao hàm
        Contoh: The word 'home' connotes warmth and safety. (Từ 'home' ngụ ý đến sự ấm áp và an toàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'connotare', từ 'con-' (nghĩa là 'cùng') và 'notare' (nghĩa là 'ghi chú').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một từ không chỉ mang nghĩa đơn thuần mà còn mang ý nghĩa khác bên trong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: imply, suggest, indicate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: denote, specify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • connote something (ngụ ý điều gì)
  • connote a meaning (ngụ ý một ý nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The phrase 'jumping to conclusions' connotes a lack of careful thought. (Cụm từ 'jumping to conclusions' ngụ ý sự thiếu suy nghĩ cẩn thận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a word that connoted more than its simple definition. It was like a secret message hidden within its letters, waiting to be discovered by those who listened closely. This word, 'connote', was a magician of meanings, adding layers of depth to every conversation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một từ mang nhiều ý nghĩa hơn là đơn giản trong định nghĩa của nó. Nó như một thông điệp bí mật giấu trong các chữ cái, chờ đợi được khám phá bởi những người lắng nghe cẩn thận. Từ này, 'connote', là một pháp sư của ý nghĩa, thêm nhiều chiều sâu vào mọi cuộc trò chuyện.