Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conquer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒŋ.kər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒŋ.kə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếm đoạt, chinh phục
        Contoh: Alexander the Great conquered many lands. (Alexander Đại đế đã chinh phục nhiều vùng đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conquīrere', gồm 'con-' có nghĩa là 'toàn bộ' và 'quīrere' có nghĩa là 'tìm kiếm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị vua thời trung cổ đang chuẩn bị cho một cuộc xâm lược để chinh phục một vương quốc khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: defeat, overcome, subjugate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: surrender, yield, relinquish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conquer fear (chinh phục nỗi sợ)
  • conquer a challenge (chinh phục một thách thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They vowed to conquer the mountainous terrain. (Họ hứa sẽ chinh phục địa hình núi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who set out to conquer the dragon that terrorized his kingdom. With his sword and shield, he faced the dragon and, after a fierce battle, finally conquered it, bringing peace to his people. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã xuất phát để chinh phục con rồng gây ra nỗi kinh hoàng cho vương quốc của mình. Với thanh kiếm và khiên của mình, ông đối mặt với con rồng và sau một cuộc đấu tranh dữ dội, cuối cùng đã chinh phục được nó, mang lại hòa bình cho nhân dân của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã xuất phát để chinh phục con rồng gây ra nỗi kinh hoàng cho vương quốc của mình. Với thanh kiếm và khiên của mình, ông đối mặt với con rồng và sau một cuộc đấu tranh dữ dội, cuối cùng đã chinh phục được nó, mang lại hòa bình cho nhân dân của mình.