Nghĩa tiếng Việt của từ conqueror, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒŋ.kɪər.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒŋ.kɪər.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chinh phục, người chiến thắng
Contoh: Alexander the Great was a famous conqueror. (Alexander Đại đế là một kẻ chinh phục nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conquirere', từ 'con-' (đầy đủ, toàn bộ) và 'quaerere' (tìm kiếm, chiếm đoạt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những vị vua nổi tiếng như Alexander Đại đế, Julius Caesar, người đã chinh phục nhiều nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: victor, winner, champion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: loser, defeated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conqueror of hearts (kẻ chinh phục trái tim)
- conqueror of the world (kẻ chinh phục thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conqueror claimed the land as his own. (Kẻ chinh phục tuyên bố lãnh thổ là của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mighty conqueror who traveled across lands, winning battles and hearts. His name was known far and wide, and his legacy lived on as a symbol of strength and leadership.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ chinh phục hùng mạnh, ông đi khắp nơi, chiến thắng nhiều trận đánh và chinh phục trái tim mọi người. Tên ông được biết đến rộng rãi, và di sản của ông sống mãi như biểu tượng của sức mạnh và lãnh đạo.