Nghĩa tiếng Việt của từ conquest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.kwɛst/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.kwest/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chinh phục, sự giành được
Contoh: The conquest of the city was a turning point in the war. (Sự chinh phục thành phố là một điểm mấu chốt trong cuộc chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conquīrere', có nghĩa là 'giành được, chinh phục', gồm các phần 'con-' (một tiền tố chỉ sự toàn vẹn hoặc mạnh mẽ) và 'quīrere' (có nghĩa là 'tìm kiếm').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiến thắng lớn, như khi một quân đội chinh phục một thành phố hoặc một vùng đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: victory, takeover, domination
Từ trái nghĩa:
- danh từ: defeat, loss, surrender
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the conquest of space (sự chinh phục không gian)
- territorial conquest (sự chinh phục lãnh thổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conquest of the territory led to a significant increase in resources. (Sự chinh phục lãnh thổ dẫn đến sự gia tăng đáng kể về tài nguyên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave warrior who set out to achieve the conquest of a distant land. He fought valiantly and finally succeeded in his mission, bringing prosperity and peace to his people. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh dũng cảm đã để ra mục tiêu chinh phục một vùng đất xa lạ. Ông đã chiến đấu dũng cảm và cuối cùng thành công trong nhiệm vụ của mình, mang lại thịnh vượng và hòa bình cho người dân của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chiến binh dũng cảm đã để ra mục tiêu chinh phục một vùng đất xa lạ. Ông đã chiến đấu dũng cảm và cuối cùng thành công trong nhiệm vụ của mình, mang lại thịnh vượng và hòa bình cho người dân của mình.