Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conscientious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảnh giác, cẩn thận, có ý thức
        Contoh: She is a conscientious worker. (Dia adalah pekerja yang cermat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conscientia', từ 'conscire' nghĩa là 'hiểu rõ', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người làm việc rất cẩn thận và chủ động trong công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: careful, diligent, meticulous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: careless, reckless, thoughtless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conscientious effort (nỗ lực cẩn thận)
  • conscientious objector (kẻ phản đối có lý do)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is very conscientious about his work. (Dia sangat berhati-hati dengan pekerjaannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a conscientious worker named John. He always made sure to complete his tasks with great care and attention to detail. One day, his boss noticed his diligent work and decided to promote him. John's conscientious attitude had paid off.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công nhân chủ nghĩa tên là John. Anh ta luôn đảm bảo hoàn thành các nhiệm vụ của mình một cách cẩn thận và chú trọng đến chi tiết. Một ngày nọ, ông chủ của anh ta chú ý đến công việc siêng năng của anh ta và quyết định thăng chức cho anh ta. Thái độ chủ nghĩa của John đã được đền đáp.