Nghĩa tiếng Việt của từ conscious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có ý thức, nhận thức được
Contoh: She was conscious of the noise outside. (Dia sadar akan suara di luar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conscius', kết hợp từ 'com-' (cùng) và 'scire' (biết), có nghĩa là 'cùng biết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến trạng thái bạn cảm nhận được môi trường xung quanh, như cảm giác khi bạn tỉnh táo và nhận thức được mọi thứ xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: aware, mindful, alert
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unconscious, unaware, oblivious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conscious decision (quyết định có ý thức)
- conscious effort (nỗ lực có ý thức)
- conscious mind (tâm trí có ý thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was conscious during the surgery. (Dia sadar selama tindakan bedah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was always conscious of his actions. He made conscious decisions to help others and improve his community. One day, he noticed a problem in his neighborhood and made a conscious effort to solve it, leading to a better life for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nhận thức được hành động của mình. Ông ta đã đưa ra những quyết định có ý thức để giúp đỡ người khác và cải thiện cộng đồng của mình. Một ngày nọ, ông ta nhận thấy một vấn đề trong khu phố của mình và nỗ lực có ý thức để giải quyết nó, dẫn đến một cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi người.