Nghĩa tiếng Việt của từ consciously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.ʃəs.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.ʃəs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):có ý thức, chủ động
Contoh: She consciously chose to ignore the rumors. (Dia secara sadar memilih untuk mengabaikan desas-desus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conscius', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'consciously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải tỉnh táo và có ý thức khi làm việc gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: intentionally, deliberately
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unconsciously, automatically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consciously aware (có ý thức về)
- consciously decide (quyết định có ý thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He consciously avoided the topic during the meeting. (Dia secara sadar menghindari topik tersebut selama pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who consciously decided to change his life. He started by consciously choosing healthier foods and exercising regularly. His friends noticed the change and asked him how he did it. He explained that he made a conscious effort to improve his lifestyle, and it made all the difference.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định có ý thức thay đổi cuộc sống của mình. Anh ta bắt đầu bằng cách chọn món ăn lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Bạn bè của anh ta nhận thấy sự thay đổi và hỏi anh ta làm thế nào để làm được điều đó. Anh ta giải thích rằng anh ta đã cố gắng có ý thức để cải thiện lối sống của mình, và điều đó đã tạo ra sự khác biệt.