Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consciousness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒn.ʃəs.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.ʃəs.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái của một người hoặc sinh vật có khả năng nhận thức và phản ứng với các xúc cảm, ý niệm, hoặc môi trường
        Contoh: The patient regained consciousness after the surgery. (Bệnh nhân đã hồi phục ý thức sau khi phẫu thuật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conscientia', có nghĩa là 'kiến thức cùng', từ 'conscire' nghĩa là 'biết cùng', kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người bị mất ý thức sau khi bị động vật cắn, và sau đó hồi phục ý thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • awareness, perception, mindfulness

Từ trái nghĩa:

  • unconsciousness, unawareness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • raise one's consciousness (nâng cao ý thức)
  • social consciousness (ý thức xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: She slipped into unconsciousness after the accident. (Cô ấy trở nên vô ý thức sau tai nạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who lost his consciousness due to a mysterious illness. As he lay unconscious, his family and friends tried to raise his consciousness through various means, such as playing his favorite music and talking to him. Miraculously, he regained his consciousness and was able to recognize everyone around him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị mất ý thức do một bệnh lạ. Khi anh ta nằm mê, gia đình và bạn bè cố gắng nâng cao ý thức của anh ta bằng nhiều cách, chẳng hạn như phát âm nhạc yêu thích của anh ta và nói chuyện với anh ta. Thần kỳ thay, anh ta hồi phục ý thức và có thể nhận ra tất cả mọi người xung quanh.