Nghĩa tiếng Việt của từ consecutive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsekjᵊtɪv/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsekjᵘᵗɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên tiếp, không gián đoạn
Contoh: She won three consecutive championships. (Dia memenangkan tiga kejuaraan berturut-turut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consecutivus', từ 'consequi' nghĩa là 'theo kịp, theo sau', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dãy số liệu liên tiếp trong một bảng dữ liệu, hoặc các ngày trong tuần liên tiếp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: successive, sequential, continuous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intermittent, discontinuous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consecutive days (ngày liên tiếp)
- consecutive numbers (số liên tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He worked for eight consecutive hours. (Anh ấy làm việc trong tám giờ liên tục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land where time flowed like a continuous stream, the people celebrated their consecutive victories. Each year, they gathered to honor the unbroken chain of successes, a testament to their unity and strength.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vùng đất nơi thời gian chảy như một dòng sông liên tục, người dân kỷ niệm những chiến thắng liên tiếp của họ. Mỗi năm, họ tụ tập để tôn vinh chuỗi thành công không bị gián đoạn, là bằng chứng cho sự đoàn kết và sức mạnh của họ.