Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consensus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsensəs/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsensəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đồng thuận, sự đồng ý chung
        Contoh: The consensus among the group was to go ahead with the plan. (Sự đồng thuận trong nhóm là tiến hành kế hoạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consensus', từ 'consentire' nghĩa là 'đồng ý', bao gồm các thành phần 'con-' (cùng) và 'sentire' (cảm nhận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp mà tất cả mọi người đều đồng ý với một quyết định chung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agreement, concord, unity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disagreement, discord, dissent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach a consensus (đạt được sự đồng thuận)
  • consensus building (xây dựng sự đồng thuận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a general consensus that the policy is effective. (Có một sự đồng thuận chung rằng chính sách này có hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the villagers had to decide on a new water source. After several meetings, they reached a consensus to build a well in the center of the village. This consensus ensured that everyone had access to clean water and strengthened the community bond.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, dân làng phải quyết định về nguồn nước mới. Sau nhiều cuộc họp, họ đạt được sự đồng thuận để xây một cái giếng ở trung tâm làng. Sự đồng thuận này đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào nguồn nước sạch và củng cố được mối liên kết cộng đồng.