Nghĩa tiếng Việt của từ consent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsent/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsent/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đồng ý, sự chấp thuận
Contoh: He gave his consent to the proposal. (Dia memberikan kesetujuan untuk usulan itu.) - động từ (v.):đồng ý, chấp nhận
Contoh: She consented to the operation. (Dia đồng ý với cuộc phẫu thuật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consentire', gồm 'com-' nghĩa là 'cùng' và 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần được sự đồng ý từ người khác trước khi thực hiện một hành động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: agreement, approval
- động từ: agree, approve
Từ trái nghĩa:
- danh từ: refusal, dissent
- động từ: refuse, dissent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give consent (cho phép)
- withhold consent (từ chối đồng ý)
- written consent (sự đồng ý bằng văn bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project cannot proceed without the manager's consent. (Proyek tidak bisa berlanjut tanpa persetujuan manajer.)
- động từ: The parents consented to their daughter's marriage. (Bố mẹ đồng ý với hôn nhân của con gái họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who wanted to marry his beloved. He went to her parents to ask for their consent. After much discussion, they finally consented, and the couple lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ muốn kết hôn với người tình của mình. Anh ta đến gặp bố mẹ cô gái để xin sự đồng ý của họ. Sau nhiều cuộc thảo luận, họ cuối cùng cũng đồng ý, và cặp đôi sống hạnh phúc mãi mãi.