Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consequence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnsɪˌkwɛns/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnsɪˌkwɛns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hậu quả, kết quả
        Contoh: The consequence of his actions was severe. (Hậu quả của hành động của anh ta rất nghiêm trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consequi', gồm 'con-' (cùng) và 'sequi' (theo), có nghĩa là 'theo sau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà hành động của bạn dẫn đến một kết quả cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: result, outcome, effect

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cause, origin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • face the consequences (đối mặt với hậu quả)
  • take the consequences (chịu trách nhiệm về hậu quả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The consequence of neglecting your health can be serious. (Hậu quả của việc bỏ lỡ sức khỏe của bạn có thể nghiêm trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who ignored the warnings about his reckless driving. One day, his carelessness led to an accident, and he had to face the serious consequences of his actions. This taught him the importance of responsibility.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bỏ qua những cảnh báo về việc lái xe liều lĩnh của mình. Một ngày nọ, sự bất cẩn của anh ta dẫn đến một tai nạn, và anh ta phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng của hành động của mình. Điều này dạy cho anh ta tầm quan trọng của trách nhiệm.