Nghĩa tiếng Việt của từ consequent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnsɪˌkwɛnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnsɪˌkwɛnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kết quả của một hành động hoặc sự kiện, theo sau
Contoh: The flood and the consequent damage. (Trận lũ và thiệt hại kết quả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consequens', được tạo thành từ 'con-' (cùng) và 'sequi' (theo sau).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện và những hậu quả xảy ra sau đó, như lũ lụt và những tổn thất kết quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: resulting, ensuing, following
Từ trái nghĩa:
- tính từ: antecedent, preceding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consequent upon (kết quả của)
- consequent to (do đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The consequent damage from the storm was significant. (Thiệt hại kết quả từ cơn bão là đáng kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a big storm hit a small town, and the consequent damage was immense. The townspeople worked together to rebuild their homes and lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão lớn đã tấn công một ngôi làng nhỏ, và thiệt hại kết quả là rất lớn. Những người dân trong làng cùng nhau xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của họ.