Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consequently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnsɪˌkwɛntli/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnsɪˌkwɛntli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo đó, do đó, vì vậy
        Contoh: He was late and consequently missed the bus. (Dia terlambat dan karenanya kehilangan bus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consequi' có nghĩa là 'theo đó, theo sau', kết hợp với hậu tố '-ent' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kết quả hoặc hậu quả xảy ra do một hành động trước đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • therefore, as a result, thus

Từ trái nghĩa:

  • unrelatedly, independently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consequently leading to (do đó dẫn đến)
  • consequently affected (do đó bị ảnh hưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The weather was bad, and consequently, the flight was delayed. (Cuộc bay bị trì hoãn vì thời tiết xấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who didn't study for his exams. Consequently, he failed and had to retake them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé không học bài cho kỳ thi của mình. Do đó, cậu bị trượt và phải thi lại.