Nghĩa tiếng Việt của từ conservation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bảo tồn, bảo vệ môi trường
Contoh: The conservation of wildlife is important for the ecosystem. (Konservasi satwa liar penting untuk ekosistem.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conservatio', từ động từ 'conservare' nghĩa là 'bảo quản, giữ lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bảo vệ rừng, động vật hoang dã, và các tài nguyên thiên nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: preservation, protection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exploitation, destruction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conservation area (khu bảo tồn)
- conservation efforts (nỗ lực bảo tồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many countries have laws for the conservation of natural resources. (Banyak negara memiliki hukum untuk konservasi sumber daya alam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest under threat of destruction, the animals and plants joined forces for conservation. They worked together to educate humans about the importance of preserving their habitat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng có nguy cơ bị phá hủy, các loài động vật và thực vật cùng nhau thực hiện kế hoạch bảo tồn. Chúng cùng nhau giáo dục con người về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của chúng.