Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conservationist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chống lại sự phá hủy môi trường, người bảo vệ thiên nhiên
        Contoh: The conservationist works to protect endangered species. (Nhà bảo tồn thiên nhiên làm việc để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conservare' nghĩa là 'bảo quản', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người làm việc để bảo vệ rừng, động vật hoang dã, và tài nguyên thiên nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người bảo vệ môi trường, người bảo tồn thiên nhiên

Từ trái nghĩa:

  • người phá rừng, người gây ô nhiễm môi trường

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • environmental conservationist (nhà bảo tồn môi trường)
  • wildlife conservationist (nhà bảo tồn động vật hoang dã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The conservationist's efforts have helped to preserve many natural habitats. (Nỗ lực của nhà bảo tồn đã giúp bảo tồn nhiều môi trường tự nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a conservationist who dedicated his life to protecting the forests. He traveled across the world, educating people about the importance of preserving nature. One day, he discovered a rare species of bird in danger of extinction. With the help of local communities, he set up a sanctuary to protect the bird and its habitat. Thanks to his efforts, the bird population began to recover, and the forest flourished once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà bảo tồn đã cống hiến cuộc đời để bảo vệ rừng. Ông đã đi khắp thế giới, giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc bảo tồn thiên nhiên. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một loài chim hiếm gặp nguy cơ tuyệt chủng. Với sự giúp đỡ của cộng đồng địa phương, ông thiết lập một khu bảo tồn để bảo vệ loài chim và môi trường sống của nó. Nhờ công sức của ông, dân số chim bắt đầu phục hồi, và rừng phồn vinh trở lại.