Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conservatism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɜrvətɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɜːvətɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chủ nghĩa bảo thủ, tư tưởng bảo thủ
        Contoh: Conservatism often emphasizes tradition and gradual change. (Chủ nghĩa bảo thủ thường nhấn mạnh vào truyền thống và thay đổi từ từ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conservare' có nghĩa là 'bảo tồn', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ tư tưởng hoặc chủ nghĩa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo tồn truyền thống và giá trị cốt lõi của xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: traditionalism, preservationism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: progressivism, liberalism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political conservatism (chủ nghĩa bảo thủ chính trị)
  • social conservatism (chủ nghĩa bảo thủ xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The party's conservatism is reflected in its policies. (Chủ nghĩa bảo thủ của đảng được phản ánh trong các chính sách của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, conservatism was a way of life. The residents cherished their traditions and resisted rapid changes. One day, a new family moved in, advocating for modernization. The clash between the old and the new sparked debates and discussions, ultimately leading to a blend of both, showing that even conservatism can evolve.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, chủ nghĩa bảo thủ là một cách sống. Người dân yêu quý truyền thống của họ và kháng cự những thay đổi nhanh chóng. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, chủ trương cho sự hiện đại hóa. Sự xung đột giữa cổ xưa và hiện đại gây ra những cuộc tranh luận và thảo luận, cuối cùng dẫn đến sự kết hợp của cả hai, cho thấy rằng ngay cả chủ nghĩa bảo thủ cũng có thể phát triển.