Nghĩa tiếng Việt của từ conserve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɜrv/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsɜːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiết kiệm, bảo toàn, giữ lại
Contoh: We need to conserve water during the drought. (Chúng ta cần tiết kiệm nước trong thời kỳ khô hạn.) - danh từ (n.):mứt, đồ tinh tế từ trái cây
Contoh: She served strawberry conserve with scones. (Cô ấy phục vụ mứt dâu với bánh scones.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conservare', từ 'con-' và 'servare' nghĩa là 'giữ lại, bảo vệ', hậu tố '-e'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và các loại mứt từ trái cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: preserve, save, protect
- danh từ: jam, preserve, fruit spread
Từ trái nghĩa:
- động từ: waste, deplete
- danh từ: waste, depletion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conserve resources (tiết kiệm tài nguyên)
- conserve energy (tiết kiệm năng lượng)
- fruit conserve (mứt trái cây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's important to conserve energy. (Quan trọng phải tiết kiệm năng lượng.)
- danh từ: The conserve was made from locally sourced fruits. (Mứt được làm từ trái cây có nguồn gốc địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the people learned the importance of conserving water and energy to sustain their community. They made fruit conserves from their harvest to enjoy and share, symbolizing their commitment to preserving resources. (Trong một ngôi làng nhỏ, người dân học được tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước và năng lượng để duy trì cộng đồng của họ. Họ làm mứt trái cây từ mùa màng của họ để thưởng thức và chia sẻ, đại diện cho cam kết của họ về việc bảo tồn tài nguyên.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân học được tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước và năng lượng để duy trì cộng đồng của họ. Họ làm mứt trái cây từ mùa màng của họ để thưởng thức và chia sẻ, đại diện cho cam kết của họ về việc bảo tồn tài nguyên.