Nghĩa tiếng Việt của từ consider, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪd.ər/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪd.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xem xét, cân nhắc
Contoh: We need to consider all options. (Kita perlu mempertimbangkan semua pilihan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'considerare', gồm 'com-' (cùng) và 'sider-' (sao), nghĩa là 'nhìn lên các sao để suy ngẫm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi xem xét một danh sách các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: contemplate, evaluate, reflect
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take into consideration (xem xét)
- all things considered (xét cho cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She considered the problem carefully. (Cô ấy cân nhắc vấn đề một cách cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise king who always considered all sides of an issue before making a decision. One day, he faced a difficult choice and spent hours considering the pros and cons. His careful consideration led to a wise decision that benefited his kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan luôn xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. Một ngày nọ, ông phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn và dành hàng giờ để cân nhắc ưu nhược điểm. Sự cân nhắc cẩn thận của ông đã dẫn đến một quyết định khôn ngoan mang lại lợi ích cho vương quốc của ông.