Nghĩa tiếng Việt của từ considerable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪd.ər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪd.rə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khá lớn hoặc quan trọng, đáng kể
Contoh: She has considerable influence in the company. (Dia memiliki pengaruh yang cukup besar di perusahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'considerare' (xem xét), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một số lượng lớn hoặc một tác động lớn đối với một tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: significant, substantial, important
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insignificant, trivial, minor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- considerable amount (số lượng đáng kể)
- considerable impact (tác động đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The project requires a considerable amount of time. (Proyek ini membutuhkan waktu yang cukup lama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a considerable amount of gold hidden in a cave. The villagers considered it a considerable opportunity to improve their lives. (Dulur zaman, ada sejumlah besar emas tersembunyi di sebuah gua. Para penduduk desa menganggapnya sebagai kesempatan yang cukup besar untuk meningkatkan kehidupan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lượng vàng đáng kể được giấu trong một hang động. Những người dân làng xem đó là một cơ hội đáng kể để cải thiện cuộc sống của họ.