Nghĩa tiếng Việt của từ considerably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪd.ər.ə.bli/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪd.rə.bli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nhiều, khá nhiều, đáng kể
Contoh: The cost of living has increased considerably. (Biểu đạt: Chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'considerare', có nghĩa là 'xem xét kỹ', kết hợp với hậu tố '-ably' để tạo thành từ 'considerably'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'xem xét một cách đáng kể' để nhớ được từ 'considerably'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: significantly, greatly, substantially
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slightly, minimally, insignificantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- considerably different (khác biệt đáng kể)
- considerably more (nhiều hơn đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The temperature dropped considerably after the storm. (Nhiệt độ giảm đáng kể sau cơn bão.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a considerably large cake that everyone wanted to taste. It was so big that it could feed the whole town. (Một thời điểm trong quá khứ, có một chiếc bánh lớn đáng kể mà mọi người đều muốn nếm thử. Nó rất lớn đến nỗi có thể nuôi cả thị trấn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bánh rất lớn mà mọi người đều muốn nếm thử. Nó to đến mức có thể nuôi sống cả một ngôi làng.