Nghĩa tiếng Việt của từ consist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪst/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):được cấu thành từ, bao gồm
Contoh: The cake consists of flour, sugar, and eggs. (Kue ini terdiri dari tepung, gula, dan telur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consistere', từ 'com-' (cùng) và 'sistere' (đứng yên), có nghĩa là 'đứng cùng nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các thành phần 'đứng cùng nhau' để tạo nên một vật thể hoàn chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: comprise, include, be composed of
Từ trái nghĩa:
- động từ: exclude, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consist of (bao gồm)
- consist in (tồn tại trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The team consists of players from different countries. (Tim ini terdiri dari pemain dari berbagai negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a recipe for a magical potion consisted of rare ingredients from around the world. Each ingredient had to be carefully measured and combined to create the potion that could grant wishes. The alchemist knew that the success of the potion consisted in the precision of his measurements and the purity of the ingredients.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công thức cho pha chế thuốc ma thầy bao gồm những nguyên liệu hiếm có từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi nguyên liệu phải được đong đếm cẩn thận và kết hợp để tạo ra thuốc có thể ban cho nguyện vọng. Người pha chế biết rằng thành công của thuốc đó tồn tại trong độ chính xác của phép đo lường và độ tinh khiết của nguyên liệu.