Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consistency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪs.tən.si/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪs.tən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính nhất quán, đồng nhất
        Contoh: The consistency of the sauce is perfect. (Độ đồng nhất của nước sốt là hoàn hảo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consistentia', từ 'consistere' nghĩa là 'đứng cùng nhau', từ 'con-' và 'sistere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ sưu tập các con số đều giống nhau, thể hiện sự nhất quán.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: uniformity, coherence, constancy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inconsistency, variability, changeability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consistency in action (nhất quán trong hành động)
  • lack of consistency (thiếu nhất quán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The consistency of his work is impressive. (Tính nhất quán của công việc anh ta rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who was known for the consistency of his dishes. Every time customers tasted his food, they marveled at how each dish was perfectly balanced and uniform in flavor. This consistency made him a renowned chef in the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nổi tiếng về tính nhất quán trong các món ăn của mình. Mỗi khi khách hàng nếm thử thức ăn của anh ta, họ đều kinh ngạc vì mỗi món ăn đều cân bằng và đồng nhất về hương vị. Tính nhất quán này đã giúp anh ta trở thành một đầu bếp nổi tiếng trong thành phố.