Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consistent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪstənt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪstənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đồng nhất, nhất quán, không thay đổi
        Contoh: She has been a consistent supporter of the project. (Dia telah menjadi pendukung yang konsisten untuk proyek ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consistent-', 'consistere' nghĩa là 'đứng cùng nhau', từ 'com-' (cùng) và 'sistere' (đứng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dãy số đều đặn, không thay đổi giúp bạn nhớ được từ 'consistent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: uniform, steady, regular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inconsistent, irregular, variable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consistent with (phù hợp với)
  • consistent effort (nỗ lực nhất quán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His work has been consistent throughout the year. (Tugasnya konsisten sepanjang tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who was known for his consistent study habits. Every day, he would wake up at the same time, study the same subjects, and follow the same routine. His consistent efforts led him to achieve great success in his exams. (Dulu kala, ada seorang siswa bernama Alex yang dikenal karena kebiasaan belajar yang konsistennya. Setiap hari, dia bangun pada waktu yang sama, belajar subjek yang sama, dan mengikuti rutinitas yang sama. Upaya konsistennya membawanya mencapai kesuksesan besar dalam ujiannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex được biết đến với thói quen học tập đồng nhất của mình. Mỗi ngày, anh ta thức dậy vào một giờ nhất định, học những môn học giống nhau và tuân theo một thói quen nhất quán. Nỗ lực đồng nhất của anh ta đã dẫn đến thành công lớn trong các kỳ thi của anh ta.