Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consistently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪstəntli/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪstəntli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thường xuyên, liên tục, một cách nhất quán
        Contoh: She performs consistently well in all her exams. (Dia berprestasi dengan baik secara konsisten dalam semua ujiannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consistentia', từ 'consistere' nghĩa là 'đứng cùng', gồm 'com-' (cùng) và 'sistere' (đứng). Kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn làm việc tốt mỗi ngày, một cách nhất quán và không bao giờ làm sai lầm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: regularly, constantly, uniformly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: irregularly, inconsistently, erratically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consistently high quality (chất lượng cao liên tục)
  • consistently outperform (vượt trội liên tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He consistently arrives late for work. (Dia konsisten tiba terlambat untuk bekerja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who consistently performed well in all subjects. His teachers and parents were always proud of his consistent efforts and achievements. (Dulu kala, ada seorang siswa yang secara konsisten berprestasi baik di semua mata pelajaran. Guru dan orang tua selalu bangga dengan upaya dan prestasi yang konsisten.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn đạt được kết quả tốt trong tất cả các môn học. Giáo viên và bố mẹ luôn tự hào về nỗ lực và thành tích nhất quán của cậu bé.