Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consolidate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɑːlɪdeɪt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɒlɪdeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):củng cố, tụ hợp, kết hợp
        Contoh: The company decided to consolidate its position in the market. (Công ty quyết định củng cố vị thế của mình trên thị trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consolidare', từ 'con-' (cộng hưởng) và 'solidare' (làm cho chắc chắn), từ 'solidus' (chắc chắn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kết hợp các phần lại với nhau để tạo ra một cái gì đó chắc chắn hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • strengthen, merge, combine

Từ trái nghĩa:

  • weaken, divide, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consolidate one's position (củng cố vị thế)
  • consolidate debts (kết hợp nợ)
  • consolidate efforts (kết hợp nỗ lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The company plans to consolidate several departments to improve efficiency. (Công ty dự định tụ hợp một số bộ phận để tăng cường hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small company struggled to compete in the market. They decided to consolidate their resources and talents, merging departments and focusing on their strengths. This strategy helped them grow stronger and eventually become a leading player in their industry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công ty nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh trên thị trường. Họ quyết định tụ hợp nguồn lực và tài năng của mình, kết hợp các bộ phận và tập trung vào điểm mạnh của họ. Chiến lược này giúp họ trở nên mạnh mẽ hơn và cuối cùng trở thành một trong những nhà lãnh đạo trong ngành của họ.