Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consonant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnsənənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnsənənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phụ âm trong ngôn ngữ
        Contoh: The word 'cat' has three letters, one vowel and two consonants. (Kata 'cat' memiliki tiga huruf, satu vokal dan dua konsonan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consonantem', từ 'con-' có nghĩa là 'cùng' và 'sonare' có nghĩa là 'phát ra âm thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học về âm vị trong tiếng Anh, nơi bạn học về các phụ âm và nguyên âm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: konsonan

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vokal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consonant sound (âm vị phụ âm)
  • consonant blend (phối âm phụ âm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: In the word 'dog', 'd' and 'g' are consonants. (Dalam kata 'dog', 'd' dan 'g' adalah konsonan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a language teacher who loved teaching about consonants. She would always say, 'Remember, consonants are the building blocks of words, just like 'd' and 'g' in 'dog'.' Her students would laugh and remember the lesson easily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên ngôn ngữ yêu thích dạy về phụ âm. Cô ấy luôn nói, 'Hãy nhớ, phụ âm là nền tảng của các từ, giống như 'd' và 'g' trong 'dog'.' Học trò của cô ấy sẽ cười và dễ dàng nhớ bài học.